Có 2 kết quả:

謀財害命 móu cái hài mìng ㄇㄡˊ ㄘㄞˊ ㄏㄞˋ ㄇㄧㄥˋ谋财害命 móu cái hài mìng ㄇㄡˊ ㄘㄞˊ ㄏㄞˋ ㄇㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to plot and kill sb for his property (idiom); to murder for money

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to plot and kill sb for his property (idiom); to murder for money

Bình luận 0